Biến đổi khí hậu đang làm cho mực nước biển dâng cao ở khắp nơi trên thế giới, gây ra nhiều tác động xấu đến đời sống con người và môi trường. Nước biển dâng cao là một hiện tượng tự nhiên xảy ra do sự gia tăng nhiệt độ của trái đất. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nước biển dâng đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu do sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Nước biển dâng cao ảnh hưởng đến các vùng đất thấp, các thành phố ven biển và các đảo, gây ra sự suy thoái đáng kể cho đời sống con người và môi trường.
Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC), mực nước biển trên toàn thế giới đã tăng lên khoảng 15 cm so với mức độ năm 1900. Trong những năm gần đây, tốc độ tăng mực nước biển đã tăng lên rất nhanh. Trong những năm 1993 đến 2018, mực nước biển trung bình đã tăng lên khoảng 3,7 mm mỗi năm. Năm 2018, mực nước biển trên thế giới đã cao hơn khoảng 8 cm so với mức độ năm 1900. Các nhà khoa học dự đoán rằng mực nước biển sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Theo một báo cáo của IPCC, nếu không có biện pháp kiểm soát biến đổi khí hậu, mực nước biển có thể tăng lên đến 1 mét vào cuối thế kỷ này. Điều này sẽ gây ra những tác động đáng kể.
Nước biển dâng cao ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống con người và môi trường. Đối với đời sống con người, nước biển dâng cao có thể gây ra những tác động như sau:
- Mất mát tài sản: Nước biển dâng cao có thể làm cho nhiều khu vực ven biển trở nên ngập lụt, gây mất mát tài sản cho cư dân địa phương. Những người sống trong những khu vực này phải chịu đựng những thiệt hại về tài sản, nơi ở và đời sống.
- Tăng nguy cơ mặn đất: Khi nước biển dâng cao, nhiều khu vực ven biển bị nhiễm mặn đất. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến năng suất nông nghiệp và gây ra sự suy thoái đất đai.
- Tác động đến sức khỏe: Nước biển dâng cao có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Nhiều khu vực ven biển bị nhiễm độc từ nước biển và nhiều loài động vật có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đau đầu, đau dạ dày và bệnh lý tiêu hóa khác.
Đối với môi trường, nước biển dâng cao có thể gây ra những tác động tiêu cực như sau:
- Mất môi trường sống: Nước biển dâng cao có thể làm cho các vùng đất thấp và các đảo bị ngập lụt, gây mất môi trường sống cho nhiều loài động vật và thực vật.
- Sự suy thoái của rạn san hô: Nước biển dâng cao có thể gây ra sự suy thoái của rạn san hô, một môi trường quan trọng cho sự đa dạng sinh học. Nước biển dâng cao cũng có thể làm tăng nhiệt độ của nước biển, gây ra sự suy thoái của rạn san hô và các loài sống trong đó.
Để giảm thiểu tác động của nước biển dâng, chúng ta cần đưa ra các giải pháp thích hợp. Sau đây là một số giải pháp có thể được thực hiện:
- Giảm lượng khí thải carbon: Giảm lượng khí thải carbon là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các quốc gia có thể thực hiện các biện pháp để giảm lượng khí thải carbon, bao gồm sử dụng năng lượng tái tạo, tăng cường hiệu quả năng lượng và chuyển đổi sang các loại nhiên liệu không thải ra khí carbon.
- Tăng cường bảo vệ bờ biển: Bảo vệ bờ biển là một trong những giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động của nước biển dâng. Các quốc gia có thể xây dựng các cấu trúc bảo vệ bờ biển, như đập, kênh thoát nước, và đường bờ biển.
- Tăng cường quản lý tài nguyên: Quản lý tài nguyên là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các quốc gia có thể tăng cường quản lý các vùng ven biển để bảo vệ môi trường sống và đảm bảo sự phát triển bền vững của khu vực.
- Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động của nước biển dâng.
Nước biển dâng cao là một vấn đề đang được quan tâm và cần được giải quyết bởi sự tăng nhiệt độ của hành tinh và sự tan chảy băng trên các vùng Bắc Cực và Nam Cực. Sự dâng cao này gây ra nhiều ảnh hưởng đến đời sống con người và môi trường. Để giảm thiểu tác động của nước biển dâng, cần có các giải pháp phù hợp, bao gồm tăng cường phòng chống ngập lụt, tăng cường nghiên cứu và giám sát biến đổi khí hậu, thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, và tăng cường hợp tác quốc tế.
Tác giả: Võ Thị Diệu Hiền