Recirculation aquaculture system (RAS) là công nghệ xử lý nước tuần hoàn trong nuôi trồng thủy sản, là một công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản, giúp tiết kiệm nước và giảm thiểu tác động đến môi trường.
RAS là một hệ thống tuần hoàn, trong đó nước được tái sử dụng trong quá trình nuôi trồng thủy sản. Đầu tiên, nước được lọc để loại bỏ các chất bẩn và vi khuẩn. Sau đó, nước được đưa vào hệ thống nuôi trồng thủy sản, nơi cá và các loại thủy sản khác được nuôi và phát triển. Khi nước chứa chất bẩn, chất độc hoặc chất dinh dưỡng quá nhiều, nó được đưa vào một hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ các chất này. Cuối cùng, nước được đưa trở lại hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Hình 1: Mô hình tổng quan về các thành phần chính trong hệ thống RAS (Nguồn: https://commons.wikimedia.org/wiki/File:Recirculating_aquaculture_system_flow_chart.png)
* Các thành phần chính trong hệ thống RAS bao gồm:
- Hồ nuôi: Là nơi tôm cá được nuôi và phát triển. Hồ được thiết kế đặc biệt để tạo ra môi trường ổn định và lý tưởng cho tôm cá.
- Hệ thống lọc: Bao gồm các thiết bị lọc cơ học, lọc sinh học và lọc hóa học, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạp chất khỏi nước.
- Bơm và hệ thống tuần hoàn: Sử dụng bơm để đưa nước vào hệ thống lọc và từ hệ thống lọc trở lại hồ nuôi.
- Hệ thống điều khiển tự động: Điều chỉnh các thông số quan trọng như nhiệt độ, mực nước, lưu lượng nước, và cân bằng hệ thống tự động để duy trì môi trường nuôi trồng ổn định.
Về cách thức hoạt động, hệ thống RAS hoạt động dựa trên nguyên lý tuần hoàn nước. Nước trong hồ nuôi được bơm vào hệ thống lọc để loại bỏ các tạp chất và chất ô nhiễm. Sau đó, nước được tái sử dụng và bơm trở lại hồ nuôi. Quá trình này diễn ra liên tục để duy trì môi trường nuôi trồng ổn định và sạch sẽ.
Hình 2: Thiết kế mô hình hệ thống RAS trong thực tế (Nguồn: www.hatcheryinternational.com/innovation-leading-new-wave-of-ras-technology-3355/)
Công nghệ RAS đã được áp dụng rộng rãi tại các quốc gia tiên tiến trong sản xuất thủy sản như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ,… Tại Việt Nam, công nghệ này cũng đang được các nhà sản xuất thủy sản áp dụng trong quá trình một số loại thủy sản có giá trị thương mại cao như tôm hùm, tôm sú, cá tra, cá basa, và cá điêu hồng. Hệ thống RAS cho phép người nuôi kiểm soát chặt chẽ môi trường nước ao nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhanh chóng và tăng trưởng đều đặn của tôm cá. Điều này cũng giúp nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nuôi trồng. Một số dự án lớn đã được triển khai, như dự án nuôi cá tra ở Đồng Tháp, dự án nuôi tôm tại các tỉnh miền Trung,…
Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ RAS ở nước ta vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Một số công trình xây dựng hệ thống RAS chưa đạt đủ tiêu chuẩn, dẫn đến các vấn đề về môi trường và sức khỏe của thủy sản. Bên cạnh đó, chi phí đầu tư và vận hành hệ thống RAS còn khá cao, khiến cho nhiều người nuôi còn chưa thể áp dụng công nghệ này. Việc vận hành và quản lý hệ thống RAS cũng đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao và cần được đào tạo đặc biệt, đây có thể là một thách thức đối với những cơ sở nuôi quy mô nhỏ. Do đó, cần có sự đầu tư, nghiên cứu và cải thiện để công nghệ RAS có thể áp dụng rộng rãi hơn trong điều kiện ở Việt Nam, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và phát triển ngành sản xuất thủy sản bền vững ở nước ta.
Tác giả: Cô Thị Kính